Các ký hiệu PN16, PN25 luôn xuất hiện trên đường ống, van công nghiệp, mặt bích và các tài liệu kỹ thuật khác đi kèm. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu tiêu chuẩn PN là gì? PN16, PN25 có sự khác biệt gì? Cùng HGP Global giải thích chi tiết tiêu chuẩn PN16, PN25 là gì và ứng dụng của tiêu chuẩn trong thực tế hiện nay dưới đây nhé.
Nội dung
Ký hiệu PN là gì?
PN là ký hiệu viết tắt của từ Pressure Nominal, có đơn vị đo là bar hoặc kgf/cm2. Đây là ký hiệu quốc tế dùng để hiển thị áp suất danh nghĩa của đường ống, phụ kiện mặt bích, van công nghiệp và đồng hồ đo nước. Ở từng thiết bị sẽ có áp suất định mức vận hành khác nhau nên cần tính toán, đo lường áp suất thực hệ thống để chọn van cho phù hợp nhất. Thông thường ký hiệu PN bao gồm các loại PN10, PN16, PN25… để chỉ áp suất vận hành tối đa của thiết bị là từ 10kgf/cm2, 16kgf/cm2, 25kgf/cm2… tương đương với 10bar, 16bar, 25bar…
PN16 là gì?
PN16 là chỉ số áp suất làm việc tối đa 16 bar tương đương 16 kg/cm² ở điều kiện nhiệt độ 20 độ C. PN16 xuất hiện nhiều trên thiết bị, phụ kiện được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN, BS.
PN25 là gì?
PN25 là ký hiệu biểu thị áp suất danh định (Pressure Nominal) của các thiết bị như van công nghiệp, mặt bích, phụ kiện ống. PN25 nghĩa là thiết bị chịu được áp suất tối đa 25 bar (tương đương 2.5 MPa) ở nhiệt độ khoảng 20°C theo tiêu chuẩn châu Âu (EN – DIN).

Bảng quy đổi đơn vị PN sang đơn vị khác
Tiêu chuẩn PN16. PN25 là gì? Được quy đổi như thế nào? Mời mọi người xem bảng quy đổi chi tiết như sau:
| PN | Bar | Kgf/cm2 |
| PN2,5 | 2,5 bar | 2.5kgf/cm2 |
| PN6 | 6 bar | 6 kgf/cm2 |
| PN10 | 10 bar | 10kgf/cm2 |
| PN16 | 16 bar | 16 kgf/cm2 |
| PN25 | 25 bar | 25 kgf/cm2 |
| PN40 | 40 bar | 40 kgf/cm2 |
| PN63 | 63 bar | 63 kgf/cm2 |
| PN100 | 100 bar | 100 kgf/cm2 |
| PN150 | 150 bar | 150 kgf/cm2 |
Ý nghĩa của tiêu chuẩn PN16, PN25 là gì?
Tiêu chuẩn PN16, PN25 tồn tại khá nhiều trong van, phụ kiện, đường ống và thiết bị đo lường. Tiêu chuẩn PN giúp xác định áp suất định mức làm việc tối đa của thiết bị, từ đó đảm bảo tính bền vững kéo dài tuổi thọ của hệ thống sản xuất. Chi tiết
Tiêu chuẩn PN16, PN25 với van công nghiệp
Van công nghiệp làm nhiệm vụ điều chỉnh, kiểm soát lưu chất trên đường ống. Các dòng van công nghiệp được thiết kế theo tiêu chuẩn PN16, PN25 giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với áp suất hệ thống. Cụ thể PN16 chủ yếu dành cho hệ thống nước, khí, hơi nhẹ còn PN25 chủ yếu dành cho hệ thống áp suất cao.

Tiêu chuẩn PN16, PN25 với mặt bích
Mặt bích là phụ kiện kết nối van, đường ống với nhau. Vì thế khi lắp đặt cần chú ý đến kích thước, khả năng chịu áp, vật liệu nhằm đảm bảo độ tương thích tốt nhất. Ở những hệ thống kích thước lớn thì tiêu chuẩn PN được xác định nhằm đảm bảo khả năng vận hành ổn định, thông suốt và bền bỉ nhất.

Tiêu chuẩn PN16, PN25 với ống nhựa
Trên ống nhựa luôn tồn tại các tiêu chuẩn PN16, PN25 để giúp xác định mức áp suất của ống nhựa có thể chịu tải. Bên cạnh đó còn có thông số kỹ thuật như đường kính, chiều dài giúp người dùng lựa chọn phù hợp.
Việc sản xuất ống nhựa theo tiêu chuẩn PN16, PN25 giúp đồng bộ về áp lực trong hệ thống, nâng cao hiệu quả vận hành và đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Ứng dụng của tiêu chuẩn PN16, PN25 trong hệ thống sản xuất
- Hệ thống cấp nước của hồ chứa, bể chứa tại các nhà máy, khu công nghiệp, xưởng sản xuất.
- Hệ thống thoát nước công nghiệp khu đô thị, nhà máy sản xuất…
- Nhà máy xử lý nước thải.
- Hệ thống lò hơi, nhiệt, nồi hơi công nghiệp.
Việc chọn đúng chỉ số PN16 hay PN25 sẽ đảm bảo hệ thống sản xuất vận hành ổn định, nâng cao độ bền và tối ưu chi phí dài hạn của nhà đầu tư.

Như vậy bài viết của chúng tôi đã giải đáp chi tiết tiêu chuẩn PN16, PN25 là gì cũng như bảng quy đổi tiêu chuẩn. Hy vọng bài viết cung cấp thông tin hữu ích đến mọi người giúp mọi người hiểu sâu hơn về ký hiệu này. Nếu còn thắc mắc hoặc không biết chọn PN nào phù hợp hãy liên hệ HGP Global để được tư vấn nhanh chóng nhé.